Có 3 kết quả:

屏風 bình phong屏风 bình phong屛風 bình phong

1/3

bình phong

giản thể

Từ điển phổ thông

tấm bình phong, bức bình phong

Bình luận 0

Từ điển trích dẫn

1. Tấm chắn gió dựng trong nhà. § Cũng viết 屏風. Còn gọi là “bình môn” 屛門, “bình chướng” 屛障.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tấm chắn gió dựng trong nhà.

Bình luận 0